Characters remaining: 500/500
Translation

dirty money

Academic
Friendly

Từ "dirty money" trong tiếng Anh có nghĩa "tiền bất hợp pháp". Đây tiền được từ các hoạt động phi pháp, chẳng hạn như buôn bán ma túy, rửa tiền, hối lộ, hoặc các hành vi gian lận khác. Tiền này thường không được công khai có thể liên quan đến tội phạm.

Cách sử dụng từ "dirty money":
  1. Câu đơn giản:

    • "The police are investigating a case of dirty money." (Cảnh sát đang điều tra một vụ việc liên quan đến tiền bất hợp pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After years of laundering, he finally managed to integrate the dirty money into the legitimate business." (Sau nhiều năm rửa tiền, anh ấy cuối cùng đã có thể kết hợp số tiền bất hợp pháp vào doanh nghiệp hợp pháp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Money laundering: quá trình biến đổi tiền bất hợp pháp thành tiền hợp pháp.

    • dụ: "They were arrested for money laundering." (Họ đã bị bắt tội rửa tiền.)
  • Ill-gotten gains: Một cụm từ khác để chỉ tiền hoặc tài sản được từ hành vi phi pháp.

    • dụ: "The government seized his ill-gotten gains." (Chính phủ đã tịch thu tài sản anh ta được một cách bất hợp pháp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Illicit money: Cũng có nghĩa tiền bất hợp pháp, thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hơn.
  • Criminal proceeds: Tiền thu được từ các hoạt động tội phạm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To clean one's hands of something": Nghĩa rút lui khỏi một tình huống không mong muốn, đặc biệt liên quan đến các hành vi phi pháp.
    • dụ: "He tried to clean his hands of the dirty money scandal." (Anh ấy cố gắng rút lui khỏi vụ bê bối tiền bất hợp pháp.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dirty money", cần cẩn thận liên quan đến các vấn đề pháp đạo đức. Việc nói về tiền bất hợp pháp có thể mang lại những hậu quả nghiêm trọng trong đời sống thực.

Noun
  1. tiền bất hợp pháp

Comments and discussion on the word "dirty money"